--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh gục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh gục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh gục
Your browser does not support the audio element.
+
Crush
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
đánh gục
:
Crush
+
diện mạo
:
face; countenance
+
bảo lãnh
:
To act as guarantee for, to answer for, to be bail forbảo lãnh cho một người vay nợto act as guarantee for a debtorcó người bảo lãnh nên được tạm thato be released on bail
+
cân nhắc
:
To consider carefully, to weigh the pros and cons ofcân nhắc từng câu từng chữto consider carefully each sentence, each wordcân nhắc lợi hạito weigh the pros and cons
+
đại diện
:
royal court-room